Thời gian hiện tại ở Zabraniec Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie – Zabraniec Stary. Đánh bẩy Zabraniec Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zabraniec Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zabraniec Stary, nhiều khách sạn ở Zabraniec Stary, dân số ở Zabraniec Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zabraniec Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:28
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zabraniec Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Zabraniec Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°17'60" 52.3 |
Kinh độ | 21°21'0" 21.35 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,895 |
Về Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 241,890 |
Tính số lượt xem | 7,942 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,302 |
Sân bay gần Zabraniec Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 29 km 18 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 50 km 31 ml | |
RDO | Radom Airport | 102 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 150 km 93 ml | |
BQT | Brest Airport | 174 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 292 km 181 ml |