Thời gian hiện tại ở Stare Grabie, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie – Stare Grabie. Đánh bẩy Stare Grabie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Grabie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Grabie, nhiều khách sạn ở Stare Grabie, dân số ở Stare Grabie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Grabie, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:15
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Grabie, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Stare Grabie, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°22'11" 52.3697 |
Kinh độ | 21°19'8" 21.3188 |
Dân số | 513 |
Tính số lượt xem | 543 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,315 |
Về Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 241,890 |
Tính số lượt xem | 7,859 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,670 |
Sân bay gần Stare Grabie, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 32 km 20 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 46 km 29 ml | |
RDO | Radom Airport | 109 km 68 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 158 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 177 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 284 km 176 ml |