Thời gian hiện tại ở Badów Górny, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie – Badów Górny. Đánh bẩy Badów Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badów Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badów Górny, nhiều khách sạn ở Badów Górny, dân số ở Badów Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Badów Górny, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:54
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badów Górny, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Badów Górny, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°56'29" 51.9415 |
Kinh độ | 20°31'52" 20.5312 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,985 |
Về Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 76,056 |
Tính số lượt xem | 4,997 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,618 |
Sân bay gần Badów Górny, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 40 km 25 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 57 km 36 ml | |
RDO | Radom Airport | 77 km 48 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 82 km 51 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 193 km 120 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 214 km 133 ml |