Thời gian hiện tại ở Babskie Budy, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie – Babskie Budy. Đánh bẩy Babskie Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babskie Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babskie Budy, nhiều khách sạn ở Babskie Budy, dân số ở Babskie Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Babskie Budy, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:58
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babskie Budy, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Babskie Budy, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°6'35" 52.1096 |
Kinh độ | 20°16'12" 20.27 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,134 |
Về Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 76,056 |
Tính số lượt xem | 5,000 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,466 |
Sân bay gần Babskie Budy, Powiat żyrardowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 46 km 29 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 48 km 30 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 74 km 46 ml | |
RDO | Radom Airport | 103 km 64 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 193 km 120 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 309 km 192 ml |