Thời gian hiện tại ở Świdry Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Warszawa, Województwo Mazowieckie – Świdry Stare. Đánh bẩy Świdry Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Świdry Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Świdry Stare, nhiều khách sạn ở Świdry Stare, dân số ở Świdry Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Świdry Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:09
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Świdry Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Świdry Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°18'51" 52.3141 |
Kinh độ | 20°58'34" 20.9762 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,192 |
Về Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 1,764,615 |
Tính số lượt xem | 11,568 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,097 |
Sân bay gần Świdry Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 16 km 10 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 27 km 17 ml | |
RDO | Radom Airport | 104 km 65 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 127 km 79 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 169 km 105 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 287 km 178 ml |