Thời gian hiện tại ở Ziwocice, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie – Ziwocice. Đánh bẩy Ziwocice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ziwocice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ziwocice, nhiều khách sạn ở Ziwocice, dân số ở Ziwocice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ziwocice, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:47
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ziwocice, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Ziwocice, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°27'40" 50.4611 |
Kinh độ | 17°58'30" 17.9751 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,117 |
Về Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 64,227 |
Tính số lượt xem | 2,691 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,934 |
Sân bay gần Ziwocice, Powiat krapkowicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 78 km 48 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 86 km 53 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 104 km 65 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 136 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 172 km 107 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 172 km 107 ml |