Thời gian hiện tại ở Gierałcice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Gierałcice. Đánh bẩy Gierałcice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gierałcice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gierałcice, nhiều khách sạn ở Gierałcice, dân số ở Gierałcice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gierałcice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:20
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gierałcice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Gierałcice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°20'46" 50.3462 |
Kinh độ | 17°19'4" 17.3177 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,138 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,382 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,808 |
Sân bay gần Gierałcice, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 89 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 92 km 57 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 125 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 179 km 111 ml | |
POZ | Poznan Airport | 233 km 144 ml |