Thời gian hiện tại ở Gestwina, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Gestwina. Đánh bẩy Gestwina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gestwina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gestwina, nhiều khách sạn ở Gestwina, dân số ở Gestwina, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gestwina, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:21
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gestwina, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Gestwina, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°16'38" 50.2771 |
Kinh độ | 17°20'42" 17.3451 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,121 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,044 |
Sân bay gần Gestwina, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 85 km 53 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 97 km 60 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 125 km 77 ml | |
BRQ | Turany Airport | 134 km 83 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 176 km 109 ml | |
POZ | Poznan Airport | 240 km 149 ml |