Thời gian hiện tại ở Lubrza, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat prudnicki, Województwo Opolskie – Lubrza. Đánh bẩy Lubrza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubrza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubrza, nhiều khách sạn ở Lubrza, dân số ở Lubrza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubrza, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:38
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubrza, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Lubrza, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°20'11" 50.3363 |
Kinh độ | 17°37'35" 17.6264 |
Dân số | 988 |
Tính số lượt xem | 1,023 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 48,337 |
Về Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 55,748 |
Tính số lượt xem | 3,821 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,734,757 |
Sân bay gần Lubrza, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 80 km 49 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 100 km 62 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 104 km 64 ml | |
BRQ | Turany Airport | 148 km 92 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 157 km 98 ml | |
POZ | Poznan Airport | 238 km 148 ml |