Thời gian hiện tại ở Leśnik, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat prudnicki, Województwo Opolskie – Leśnik. Đánh bẩy Leśnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśnik, nhiều khách sạn ở Leśnik, dân số ở Leśnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśnik, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:57
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśnik, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Leśnik, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'24" 50.3733 |
Kinh độ | 17°50'23" 17.8397 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,017 |
Về Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 55,748 |
Tính số lượt xem | 3,929 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,267 |
Sân bay gần Leśnik, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 78 km 48 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 88 km 55 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 105 km 65 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 143 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 159 km 99 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 185 km 115 ml |