Thời gian hiện tại ở Czyżowice, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat prudnicki, Województwo Opolskie – Czyżowice. Đánh bẩy Czyżowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czyżowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czyżowice, nhiều khách sạn ở Czyżowice, dân số ở Czyżowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czyżowice, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:27
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czyżowice, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Czyżowice, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°21'50" 50.3639 |
Kinh độ | 17°35'6" 17.5849 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,509 |
Về Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 55,748 |
Tính số lượt xem | 3,960 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,506 |
Sân bay gần Czyżowice, Powiat prudnicki, Województwo Opolskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 84 km 52 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 95 km 59 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 106 km 66 ml | |
BRQ | Turany Airport | 149 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 160 km 100 ml | |
POZ | Poznan Airport | 234 km 145 ml |