Thời gian hiện tại ở Budy za Lasem, Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie – Budy za Lasem. Đánh bẩy Budy za Lasem mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy za Lasem mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy za Lasem, nhiều khách sạn ở Budy za Lasem, dân số ở Budy za Lasem, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy za Lasem, Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:24
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy za Lasem, Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Budy za Lasem, Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°13'60" 50.2333 |
Kinh độ | 22°11'60" 22.2 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,437 |
Về Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 80,741 |
Tính số lượt xem | 2,421 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,236 |
Sân bay gần Budy za Lasem, Powiat łańcucki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 18 km 11 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 116 km 72 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 134 km 83 ml | |
RDO | Radom Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 240 km 149 ml |