Thời gian hiện tại ở Sadkowa-Góra, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie – Sadkowa-Góra. Đánh bẩy Sadkowa-Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadkowa-Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadkowa-Góra, nhiều khách sạn ở Sadkowa-Góra, dân số ở Sadkowa-Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sadkowa-Góra, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:18
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadkowa-Góra, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Sadkowa-Góra, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°24'2" 50.4006 |
Kinh độ | 21°20'9" 21.3358 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,373 |
Về Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 136,666 |
Tính số lượt xem | 5,091 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,804 |
Sân bay gần Sadkowa-Góra, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 59 km 37 ml | |
RDO | Radom Airport | 110 km 69 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 133 km 82 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 167 km 104 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 199 km 123 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 233 km 145 ml |