Thời gian hiện tại ở Padew Narodowa, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie – Padew Narodowa. Đánh bẩy Padew Narodowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Padew Narodowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Padew Narodowa, nhiều khách sạn ở Padew Narodowa, dân số ở Padew Narodowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Padew Narodowa, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:54
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Padew Narodowa, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Padew Narodowa, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°26'22" 50.4395 |
Kinh độ | 21°30'2" 21.5006 |
Dân số | 2,300 |
Tính số lượt xem | 2,329 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 87,248 |
Về Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 136,666 |
Tính số lượt xem | 4,997 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,737,694 |
Sân bay gần Padew Narodowa, Powiat mielecki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 52 km 32 ml | |
RDO | Radom Airport | 108 km 67 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 121 km 75 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 177 km 110 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 196 km 122 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 231 km 144 ml |