Thời gian hiện tại ở Stary Nart, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat niżański, Województwo Podkarpackie – Stary Nart. Đánh bẩy Stary Nart mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Nart mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Nart, nhiều khách sạn ở Stary Nart, dân số ở Stary Nart, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Nart, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:00
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Nart, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Stary Nart, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°21'18" 50.3549 |
Kinh độ | 21°59'45" 21.9959 |
Dân số | 396 |
Tính số lượt xem | 422 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 90,113 |
Về Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 66,917 |
Tính số lượt xem | 4,824 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,802,933 |
Sân bay gần Stary Nart, Powiat niżański, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 27 km 17 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 109 km 68 ml | |
RDO | Radom Airport | 127 km 79 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 152 km 95 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 191 km 118 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 214 km 133 ml |