Thời gian hiện tại ở Budy, Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie – Budy. Đánh bẩy Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy, nhiều khách sạn ở Budy, dân số ở Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy, Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:31
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy, Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Budy, Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°0'12" 50.0034 |
Kinh độ | 21°37'15" 21.6207 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 88,909 |
Về Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 74,198 |
Tính số lượt xem | 3,419 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,636 |
Sân bay gần Budy, Powiat ropczycko-sędziszowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 32 km 20 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 144 km 89 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 156 km 97 ml | |
RDO | Radom Airport | 157 km 97 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 169 km 105 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 245 km 152 ml |