Thời gian hiện tại ở Zubeńsko, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie – Zubeńsko. Đánh bẩy Zubeńsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zubeńsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zubeńsko, nhiều khách sạn ở Zubeńsko, dân số ở Zubeńsko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zubeńsko, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:22
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zubeńsko, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Zubeńsko, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°13'55" 49.232 |
Kinh độ | 22°5'47" 22.0964 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,541 |
Về Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 95,035 |
Tính số lượt xem | 4,844 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,789,839 |
Sân bay gần Zubeńsko, Powiat sanocki, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
KSC | Barca Airport | 88 km 55 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 98 km 61 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 149 km 93 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 194 km 121 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 226 km 141 ml | |
RDO | Radom Airport | 248 km 154 ml |