Thời gian hiện tại ở Widacz, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie – Widacz. Đánh bẩy Widacz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Widacz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Widacz, nhiều khách sạn ở Widacz, dân số ở Widacz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Widacz, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:53
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Widacz, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Widacz, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°48'41" 49.8114 |
Kinh độ | 21°37'0" 21.6168 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,432 |
Về Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 61,690 |
Tính số lượt xem | 2,731 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,135 |
Sân bay gần Widacz, Powiat strzyżowski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 45 km 28 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 129 km 80 ml | |
KSC | Barca Airport | 130 km 81 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 168 km 104 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 175 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 178 km 110 ml |