Thời gian hiện tại ở Grądki, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie – Grądki. Đánh bẩy Grądki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grądki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grądki, nhiều khách sạn ở Grądki, dân số ở Grądki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grądki, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:23
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grądki, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Grądki, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°30'24" 50.5068 |
Kinh độ | 21°43'10" 21.7194 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,457 |
Về Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 53,388 |
Tính số lượt xem | 2,397 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,898 |
Sân bay gần Grądki, Powiat tarnobrzeski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 49 km 30 ml | |
RDO | Radom Airport | 104 km 65 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 106 km 66 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 192 km 119 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 192 km 119 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 229 km 142 ml |