Thời gian hiện tại ở Zubeńsko, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat leski, Województwo Podkarpackie – Zubeńsko. Đánh bẩy Zubeńsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zubeńsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zubeńsko, nhiều khách sạn ở Zubeńsko, dân số ở Zubeńsko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zubeńsko, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:17
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zubeńsko, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Zubeńsko, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°12'0" 49.2 |
Kinh độ | 22°16'0" 22.2667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,480 |
Về Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 26,606 |
Tính số lượt xem | 3,275 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,786,699 |
Sân bay gần Zubeńsko, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
KSC | Barca Airport | 95 km 59 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 103 km 64 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 140 km 87 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 181 km 113 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 228 km 142 ml | |
RDO | Radom Airport | 255 km 158 ml |