Thời gian hiện tại ở Bezmiechowa Górna, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat leski, Województwo Podkarpackie – Bezmiechowa Górna. Đánh bẩy Bezmiechowa Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bezmiechowa Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bezmiechowa Górna, nhiều khách sạn ở Bezmiechowa Górna, dân số ở Bezmiechowa Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bezmiechowa Górna, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:20
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bezmiechowa Górna, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Bezmiechowa Górna, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°30'25" 49.5069 |
Kinh độ | 22°23'34" 22.3927 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 2,101,732 |
Tính số lượt xem | 89,457 |
Về Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
Dân số | 26,606 |
Tính số lượt xem | 3,275 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,892 |
Sân bay gần Bezmiechowa Górna, Powiat leski, Województwo Podkarpackie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 72 km 45 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 118 km 73 ml | |
KSC | Barca Airport | 125 km 78 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 182 km 113 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 193 km 120 ml | |
RDO | Radom Airport | 225 km 140 ml |