Thời gian hiện tại ở Wyżarne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Wyżarne. Đánh bẩy Wyżarne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wyżarne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wyżarne, nhiều khách sạn ở Wyżarne, dân số ở Wyżarne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wyżarne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:31
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wyżarne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Wyżarne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'29" 53.7746 |
Kinh độ | 23°21'46" 23.3629 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,041 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,505 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,784 |
Sân bay gần Wyżarne, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 31 km 19 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 130 km 81 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 158 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 188 km 117 ml |