Thời gian hiện tại ở Rutki Nowe, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat augustowski, Województwo Podlaskie – Rutki Nowe. Đánh bẩy Rutki Nowe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rutki Nowe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rutki Nowe, nhiều khách sạn ở Rutki Nowe, dân số ở Rutki Nowe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rutki Nowe, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:56
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rutki Nowe, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:06 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Rutki Nowe, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°50'60" 53.8499 |
Kinh độ | 22°47'7" 22.7853 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,233 |
Về Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 58,669 |
Tính số lượt xem | 5,647 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,319 |
Sân bay gần Rutki Nowe, Powiat augustowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 70 km 43 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 138 km 86 ml | |
BQT | Brest Airport | 206 km 128 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 258 km 160 ml |