Thời gian hiện tại ở Żywkowo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Żywkowo. Đánh bẩy Żywkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żywkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żywkowo, nhiều khách sạn ở Żywkowo, dân số ở Żywkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żywkowo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:13
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żywkowo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Żywkowo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°58'3" 52.9674 |
Kinh độ | 23°24'36" 23.41 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,213 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,749 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,034 |
Sân bay gần Żywkowo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 82 km 51 ml | |
BQT | Brest Airport | 100 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 199 km 124 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 217 km 135 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 223 km 139 ml |