Thời gian hiện tại ở Hołówki Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Hołówki Stare. Đánh bẩy Hołówki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hołówki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hołówki Stare, nhiều khách sạn ở Hołówki Stare, dân số ở Hołówki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Hołówki Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:26
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hołówki Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Hołówki Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°58'60" 52.9833 |
Kinh độ | 23°4'60" 23.0833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,923 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,586 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,791 |
Sân bay gần Hołówki Stare, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 90 km 56 ml | |
BQT | Brest Airport | 111 km 69 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 197 km 122 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 220 km 137 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 234 km 146 ml |