Thời gian hiện tại ở Domanowo Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Podlaskie – Domanowo Stare. Đánh bẩy Domanowo Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domanowo Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domanowo Stare, nhiều khách sạn ở Domanowo Stare, dân số ở Domanowo Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Domanowo Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:41
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domanowo Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Domanowo Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°46'31" 52.7752 |
Kinh độ | 22°45'10" 22.7527 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,452 |
Về Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 55,427 |
Tính số lượt xem | 7,740 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,525 |
Sân bay gần Domanowo Stare, Powiat bielski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 106 km 66 ml | |
GNA | Grodno Airport | 121 km 75 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 172 km 107 ml | |
RDO | Radom Airport | 187 km 116 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 248 km 154 ml |