Thời gian hiện tại ở Woźnawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Woźnawieś. Đánh bẩy Woźnawieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Woźnawieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Woźnawieś, nhiều khách sạn ở Woźnawieś, dân số ở Woźnawieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Woźnawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:37
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Woźnawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Woźnawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°40'47" 53.6797 |
Kinh độ | 22°45'7" 22.7519 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,340 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,630 |
Sân bay gần Woźnawieś, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 69 km 43 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 155 km 97 ml | |
BQT | Brest Airport | 190 km 118 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 274 km 170 ml |