Thời gian hiện tại ở Racibory Jurgi, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Racibory Jurgi. Đánh bẩy Racibory Jurgi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Racibory Jurgi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Racibory Jurgi, nhiều khách sạn ở Racibory Jurgi, dân số ở Racibory Jurgi, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Racibory Jurgi, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:23
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Racibory Jurgi, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Racibory Jurgi, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°23'15" 53.3876 |
Kinh độ | 22°25'56" 22.4322 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,276 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,239 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,628 |
Sân bay gần Racibory Jurgi, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 96 km 59 ml | |
BQT | Brest Airport | 172 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 194 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 298 km 185 ml |