Thời gian hiện tại ở Obrytki, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Obrytki. Đánh bẩy Obrytki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obrytki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Obrytki, nhiều khách sạn ở Obrytki, dân số ở Obrytki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Obrytki, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:46
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obrytki, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Obrytki, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°31'34" 53.526 |
Kinh độ | 22°15'20" 22.2556 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,009 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,225 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,164 |
Sân bay gần Obrytki, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 103 km 64 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 187 km 116 ml | |
BQT | Brest Airport | 191 km 119 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 280 km 174 ml |