Thời gian hiện tại ở Łazarze, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Łazarze. Đánh bẩy Łazarze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łazarze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łazarze, nhiều khách sạn ở Łazarze, dân số ở Łazarze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łazarze, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:05
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łazarze, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:08 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Łazarze, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°41'42" 53.6949 |
Kinh độ | 22°36'40" 22.6111 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,221 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,271 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,157 |
Sân bay gần Łazarze, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 78 km 49 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 159 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 195 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 269 km 167 ml |