Thời gian hiện tại ở Białogrądy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grajewski, Województwo Podlaskie – Białogrądy. Đánh bẩy Białogrądy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Białogrądy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Białogrądy, nhiều khách sạn ở Białogrądy, dân số ở Białogrądy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Białogrądy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Białogrądy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Białogrądy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°30'9" 53.5024 |
Kinh độ | 22°36'40" 22.611 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,016 |
Về Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 47,781 |
Tính số lượt xem | 5,226 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,220 |
Sân bay gần Białogrądy, Powiat grajewski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 81 km 50 ml | |
BQT | Brest Airport | 176 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 177 km 110 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 289 km 180 ml |