Thời gian hiện tại ở Waśki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Waśki. Đánh bẩy Waśki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waśki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waśki, nhiều khách sạn ở Waśki, dân số ở Waśki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Waśki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:02
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waśki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Waśki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°53'25" 52.8903 |
Kinh độ | 23°34'45" 23.5791 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,029 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,420 |
Sân bay gần Waśki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 88 km 55 ml | |
GNA | Grodno Airport | 88 km 54 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 194 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 225 km 140 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 225 km 140 ml |