Thời gian hiện tại ở Pasieczniki Małe, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Pasieczniki Małe. Đánh bẩy Pasieczniki Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pasieczniki Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pasieczniki Małe, nhiều khách sạn ở Pasieczniki Małe, dân số ở Pasieczniki Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pasieczniki Małe, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:53
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pasieczniki Małe, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Pasieczniki Małe, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°37'36" 52.6266 |
Kinh độ | 23°30'11" 23.503 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,028 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,399 |
Sân bay gần Pasieczniki Małe, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 62 km 39 ml | |
GNA | Grodno Airport | 117 km 73 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 165 km 102 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 253 km 157 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |