Thời gian hiện tại ở Ogrodniki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie – Ogrodniki. Đánh bẩy Ogrodniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ogrodniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ogrodniki, nhiều khách sạn ở Ogrodniki, dân số ở Ogrodniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ogrodniki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:34
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ogrodniki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Ogrodniki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°57'52" 52.9644 |
Kinh độ | 23°31'11" 23.5197 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,319 |
Về Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 43,745 |
Tính số lượt xem | 6,293 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,815 |
Sân bay gần Ogrodniki, Powiat hajnowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 80 km 50 ml | |
BQT | Brest Airport | 97 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 201 km 125 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 217 km 135 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 220 km 136 ml |