Thời gian hiện tại ở Guty Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolneński, Województwo Podlaskie – Guty Stare. Đánh bẩy Guty Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guty Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guty Stare, nhiều khách sạn ở Guty Stare, dân số ở Guty Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guty Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:46
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guty Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Guty Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°28'38" 53.4772 |
Kinh độ | 22°7'53" 22.1313 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,074 |
Về Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 38,748 |
Tính số lượt xem | 5,675 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,785 |
Sân bay gần Guty Stare, Powiat kolneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 112 km 70 ml | |
BQT | Brest Airport | 192 km 119 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 196 km 122 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 283 km 176 ml |