Thời gian hiện tại ở Ratowo Piotrowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Ratowo Piotrowo. Đánh bẩy Ratowo Piotrowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ratowo Piotrowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ratowo Piotrowo, nhiều khách sạn ở Ratowo Piotrowo, dân số ở Ratowo Piotrowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ratowo Piotrowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:32
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ratowo Piotrowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ratowo Piotrowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°3'44" 53.0623 |
Kinh độ | 22°0'3" 22.0007 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,593 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,456 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,844 |
Sân bay gần Ratowo Piotrowo, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 137 km 85 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 240 km 149 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 327 km 203 ml |