Thời gian hiện tại ở Grądy Małe, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Grądy Małe. Đánh bẩy Grądy Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grądy Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grądy Małe, nhiều khách sạn ở Grądy Małe, dân số ở Grądy Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grądy Małe, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:14
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grądy Małe, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Grądy Małe, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'2" 53.2671 |
Kinh độ | 22°20'38" 22.3438 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,019 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,530 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,328 |
Sân bay gần Grądy Małe, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 102 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 209 km 130 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 309 km 192 ml |