Thời gian hiện tại ở Bartki-Mocarze, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Bartki-Mocarze. Đánh bẩy Bartki-Mocarze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bartki-Mocarze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bartki-Mocarze, nhiều khách sạn ở Bartki-Mocarze, dân số ở Bartki-Mocarze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bartki-Mocarze, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:07
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bartki-Mocarze, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Bartki-Mocarze, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°17'60" 53.3 |
Kinh độ | 22°25'60" 22.4333 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,016 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,477 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,219 |
Sân bay gần Bartki-Mocarze, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 99 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 164 km 102 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 203 km 126 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 307 km 191 ml |