Thời gian hiện tại ở Kaliszki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie – Kaliszki. Đánh bẩy Kaliszki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaliszki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaliszki, nhiều khách sạn ở Kaliszki, dân số ở Kaliszki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kaliszki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:36
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaliszki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Kaliszki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'2" 53.1171 |
Kinh độ | 21°44'30" 21.7418 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,604 |
Về Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 51,084 |
Tính số lượt xem | 8,510 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,926 |
Sân bay gần Kaliszki, Powiat łomżyński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 104 km 65 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 117 km 73 ml | |
GNA | Grodno Airport | 150 km 93 ml | |
BQT | Brest Airport | 182 km 113 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 210 km 131 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 244 km 152 ml |