Thời gian hiện tại ở Wołyńce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Wołyńce. Đánh bẩy Wołyńce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wołyńce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wołyńce, nhiều khách sạn ở Wołyńce, dân số ở Wołyńce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wołyńce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:57
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wołyńce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Wołyńce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°15'18" 54.2549 |
Kinh độ | 23°14'7" 23.2354 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,086 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,841 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,579 |
Sân bay gần Wołyńce, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 75 km 47 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 84 km 52 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 139 km 86 ml | |
RIX | Riga International Airport | 300 km 187 ml |