Thời gian hiện tại ở Czarna Buchta, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sejneński, Województwo Podlaskie – Czarna Buchta. Đánh bẩy Czarna Buchta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarna Buchta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarna Buchta, nhiều khách sạn ở Czarna Buchta, dân số ở Czarna Buchta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarna Buchta, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:35
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarna Buchta, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:03 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Czarna Buchta, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°8'21" 54.1393 |
Kinh độ | 23°9'41" 23.1614 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,255 |
Về Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 20,270 |
Tính số lượt xem | 4,892 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,670 |
Sân bay gần Czarna Buchta, Powiat sejneński, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 67 km 42 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 98 km 61 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 148 km 92 ml | |
RIX | Riga International Airport | 314 km 195 ml |