Thời gian hiện tại ở Żurobice, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Żurobice. Đánh bẩy Żurobice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żurobice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żurobice, nhiều khách sạn ở Żurobice, dân số ở Żurobice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żurobice, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:21
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żurobice, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Żurobice, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°31'27" 52.5241 |
Kinh độ | 22°55'53" 22.9315 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,579 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,084 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,783,428 |
Sân bay gần Żurobice, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 79 km 49 ml | |
GNA | Grodno Airport | 140 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 145 km 90 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 272 km 169 ml |