Thời gian hiện tại ở Zajączniki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Zajączniki. Đánh bẩy Zajączniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zajączniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zajączniki, nhiều khách sạn ở Zajączniki, dân số ở Zajączniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zajączniki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:35
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zajączniki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Zajączniki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°23'28" 52.3911 |
Kinh độ | 22°43'56" 22.7323 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,299 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,183 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,812,409 |
Sân bay gần Zajączniki, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 84 km 52 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 129 km 80 ml | |
RDO | Radom Airport | 153 km 95 ml | |
GNA | Grodno Airport | 159 km 99 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 290 km 180 ml |