Thời gian hiện tại ở Wiercień Duży, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Wiercień Duży. Đánh bẩy Wiercień Duży mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiercień Duży mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiercień Duży, nhiều khách sạn ở Wiercień Duży, dân số ở Wiercień Duży, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wiercień Duży, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:30
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiercień Duży, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Wiercień Duży, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°29'56" 52.4989 |
Kinh độ | 22°52'44" 22.8789 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,057 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,103 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,931 |
Sân bay gần Wiercień Duży, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 80 km 50 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 142 km 88 ml | |
GNA | Grodno Airport | 144 km 89 ml | |
RDO | Radom Airport | 168 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 276 km 171 ml |