Thời gian hiện tại ở Nurzec-Stacja, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Nurzec-Stacja. Đánh bẩy Nurzec-Stacja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nurzec-Stacja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nurzec-Stacja, nhiều khách sạn ở Nurzec-Stacja, dân số ở Nurzec-Stacja, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nurzec-Stacja, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:10
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nurzec-Stacja, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Nurzec-Stacja, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°27'45" 52.4625 |
Kinh độ | 23°5'9" 23.0857 |
Dân số | 2,000 |
Tính số lượt xem | 2,071 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,479 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 7,943 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,981 |
Sân bay gần Nurzec-Stacja, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 67 km 41 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 140 km 87 ml | |
GNA | Grodno Airport | 142 km 88 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 277 km 172 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 283 km 176 ml |