Thời gian hiện tại ở Krasewice Stare, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie – Krasewice Stare. Đánh bẩy Krasewice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krasewice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krasewice Stare, nhiều khách sạn ở Krasewice Stare, dân số ở Krasewice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krasewice Stare, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:29
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krasewice Stare, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Krasewice Stare, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°28'47" 52.4796 |
Kinh độ | 22°48'52" 22.8145 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,082 |
Về Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 45,191 |
Tính số lượt xem | 8,105 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,494 |
Sân bay gần Krasewice Stare, Powiat siemiatycki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 83 km 52 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 139 km 86 ml | |
GNA | Grodno Airport | 148 km 92 ml | |
RDO | Radom Airport | 164 km 102 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 279 km 173 ml |