Thời gian hiện tại ở Śniczany, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Śniczany. Đánh bẩy Śniczany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Śniczany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Śniczany, nhiều khách sạn ở Śniczany, dân số ở Śniczany, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Śniczany, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:30
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Śniczany, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Śniczany, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°31'6" 53.5184 |
Kinh độ | 23°30'18" 23.5049 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,929 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,573 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,462 |
Sân bay gần Śniczany, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 26 km 16 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 156 km 97 ml | |
BQT | Brest Airport | 158 km 98 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 170 km 106 ml |