Thời gian hiện tại ở Leśniki, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Leśniki. Đánh bẩy Leśniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leśniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leśniki, nhiều khách sạn ở Leśniki, dân số ở Leśniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leśniki, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:13
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leśniki, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:06 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Leśniki, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°36'48" 53.6132 |
Kinh độ | 23°8'58" 23.1494 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,236 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,687 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,416 |
Sân bay gần Leśniki, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 43 km 27 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 152 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 174 km 108 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 180 km 112 ml |