Thời gian hiện tại ở Kumiałka, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokólski, Województwo Podlaskie – Kumiałka. Đánh bẩy Kumiałka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumiałka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumiałka, nhiều khách sạn ở Kumiałka, dân số ở Kumiałka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kumiałka, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumiałka, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:06 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Kumiałka, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°27'5" 53.4513 |
Kinh độ | 23°17'26" 23.2906 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,231 |
Về Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 68,188 |
Tính số lượt xem | 11,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,257 |
Sân bay gần Kumiałka, Powiat sokólski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 41 km 26 ml | |
BQT | Brest Airport | 154 km 96 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 166 km 103 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 186 km 115 ml |