Thời gian hiện tại ở Ługiele, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Ługiele. Đánh bẩy Ługiele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ługiele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ługiele, nhiều khách sạn ở Ługiele, dân số ở Ługiele, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ługiele, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:53
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ługiele, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Ługiele, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°17'50" 54.2971 |
Kinh độ | 22°52'4" 22.8677 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,010 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,177 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,177 |
Sân bay gần Ługiele, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 93 km 58 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 95 km 59 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 216 km 134 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 271 km 168 ml | |
RIX | Riga International Airport | 300 km 187 ml |